Thuật ngữ trong tennis: Tổng hợp giải nghĩa thuật ngữ thi đấu tennis

Mỗi môn thể thao đều có những thuật ngữ và ý nghĩa riêng, bộ môn tennis cũng không ngoại lệ. Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn khi tìm hiểu bộ môn này, bongvip.info đã tổng hợp các thuật ngữ trong tennis đầy đủ và chi tiết giải nghĩa bên dưới.

Để bạn đọc dễ tìm kiếm và dễ hiểu về các thuật ngữ trong thi đấu tennis, chúng tôi tổng hợp chúng theo các vần của bảng chữ cái như sau:

Tham khảo các thuật ngữ được xếp theo vần dễ hiểu trong tennis
Tham khảo các thuật ngữ được xếp theo vần dễ hiểu trong tennis

Thuật ngữ trong tennis xếp theo vần A

Ace: Vận động viên giao bóng ăn điểm trực tiếp, dùng trong trường hợp giao bóng hợp lệ, đối thủ không đỡ được quả bóng.

Action: Thể hiện độ xoáy trái bóng làm ảnh hưởng quỹ đạo và độ nảy khi qua sân đối phương.

Advantage (Ad): Thể hiện tay vợt thắng điểm và có cơ hội cao để giành chiến thắng ở ván đấu.

Advantage set: set đấu có tay vợt giành chiến thắng cách biệt ít nhất 2 game thi đấu.

All: Được dùng khi hai tay vợt cùng số điểm hay số game bằng nhau.

All-comers: Là giải đấu không có đương kim vô địch giải thi đấu. Người chiến thắng ở giải đấu sẽ tham gia vào trận đấu giữ cúp cùng với đương kim vô địch.

All-court: Là thuật ngữ chỉ phong cách thi đấu kết hợp của các phong cách khác nhau.

Alley: Thể hiện phần sân mở rộng thêm dùng trong trận đánh đôi môn tennis.

Alternate: Chỉ những trận đấu tay vợt lọt vào thẳng không cần thi đấu bởi lý do đối thủ bỏ cuộc chơi.

Approach shot: Chỉ cú đánh do tay vợt sau khi tung ra lên lưới và ăn điểm.

Australian formation: Thuật ngữ trong đánh đôi, khi hai tay vợt cùng đội cùng bên sân đấu.

Thuật ngữ trong tennis xếp theo vần B

Backcourt: Chỉ phần sân nằm ở giữa đường giao bóng cùng đường cuối sân.

Backhand: Là cú đánh thực hiện trái tay khi quả bóng đang bên tay không thuận.

Backhand smash: Là cú đánh smash thực hiện bằng tay đánh không thuận.

Backspin: Đây là động tác cắt bóng trên xuống, thực hiện để giảm đi lực tấn công của đối thủ hoặc thực hiện bỏ nhỏ.

Backswing: Là động tác thực hiện vung vợt ra sau để chuẩn bị đánh bóng.

Bagel: Chỉ ván thắng trắng (tỷ số 6-0).

Break: Chỉ game đấu thắng có quyền giao bóng thuộc về đối thủ người chiến thắng.

Break back: Mất break trong tay đối thủ, sau đó ngay lập tức đạt lại break.

Brutaliser: Cú đập bóng vào thẳng vào người đối thủ và  ăn điểm.

Buggy whip: Là tay vợt thực hiện cú đập bóng thuận tay, đánh bóng từ dưới thấp lên.

Bye: Khi một người chơi vào thẳng vòng sau không cần thi đấu lý do đối thủ bỏ cuộc tại trước giờ thi đấu.

Thuật ngữ trong tennis xếp theo vần C

Call: Lời hô của trọng tài khi trái bóng ra ngoài sân.

Cannonball: Chỉ pha giao bóng khó, bóng đi mạnh, nhanh thấp và không xoáy.

Carve: Sự kết hợp cú đánh xoáy ngang và xoáy dọc.

Challenge: Yêu cầu xem lại một tình huống khi kết thúc quả bóng đã ngoài sân hay chưa.

Center line: Là đường kẻ tạo vuông góc với tâm lưới, phân chia sân thi đấu thành 2 phần bằng nhau.

Change-over: Chỉ 90 giây cho các tay vợt sau nghỉ ngơi ở những game lẻ.

Chip: Đánh trả cú bóng  vừa bỏ nhỏ hay underspin.

Chop: Là động tác phòng thủ, cú đánh độ xoáy cao, sử dụng underspin nhiều.

Court: chỉ sân tennis.

Cross court shot: Là tay vợt thực hiện một cú đánh chéo sân qua bên phần sân đối thủ.

Cross-over: Là tay vợt chạy phần sân đối phương ở pha bóng.

Thuật ngữ trong tennis xếp theo vần D

Dead net: Tình huống tay vợt đánh trúng mép lưới và bóng bay qua sân đối thủ.

Deciding point: Thuật ngữ khi đánh đôi, 2 đội đang số điểm hòa nhau (tỷ số 40-40).

Deep shot: Cú đánh ăn điểm ở gần vạch kẻ ngang cuối sân.

Default: Trọng tài xử 1 tay vợt thua sau 4 lần phạm luật.

Deuce: Tỉ số cân bằng là 40-40.

Disadvantage: tay vợt thua điểm advantage.

Doubles: Chỉ trận đánh đôi, đội có 2 tay vợt cùng thi đấu.

Down the line: cú đánh song song với đường dây ngang.

Thuật ngữ trong tennis xếp theo vần E

Error: Lỗi đánh bóng của tay vợt bị hỏng.

Exhibition: chỉ giải đấu giao lưu, giải đấu để gây quỹ từ thiện.

Thuật ngữ tennis xếp theo vần F

Fault: lỗi giao bóng.

First serve: cú phát bóng bắt đầu đầu tiên trận đấu.

Flat shot: chỉ pha bóng mạnh, bóng đi xoáy và bay thẳng.

Forehand: cú đánh bóng bằng tay thuận.

Frame shot: Động tác đánh bóng bị lỗi do bóng chạm khung vợt.

Thuật ngữ tennis xếp theo vần G

Game: Người chơi đánh bóng ghi điểm, đủ 4 điểm là chiến thắng.

Game point: điểm số quyết định tay vợt sẽ thắng game.

Grand Slam: 4 giải đấu Úc mở rộng, Mỹ mở rộng, Pháp mở rộng, Wimbledon.

Grinding: người chơi ghi điểm từ loạt cú đánh ở vạch kẻ ngang cuối sân.

Thuật ngữ tennis xếp theo vần H

Hacker: cú đánh thực hiện vụng về từ tay vợt.

Half court: vùng sân ở bao đường giao bóng.

Heavy: Cú đánh một cách nặng nhọc từ các tay vợt.

Hit and giggle: Tennis chỉ dùng rèn luyện sức khỏe, không thi đấu.

Thuật ngữ trong tennis được giải nghĩa chi tiết
Thuật ngữ trong tennis được giải nghĩa chi tiết

Thuật ngữ tennis xếp theo vần I

I-formation: bố trí trong thi đấu đôi, người gần lưới khom người xuống.

Insurance break: dùng khi người lợi thế có 2 cơ hội giành break.

Thuật ngữ tennis xếp theo vần J

Jamming: pha giao bóng, trả giao bóng vào người đối thủ.

Junk ball: pha bóng có đường bóng chậm, ít xoáy, dùng ngắt nhịp độ của đối thủ.

Thuật ngữ tennis xếp theo vần K

Kick serve: một kiểu phát bóng xu hướng nảy cao, có độ xoáy cao làm thay đổi hướng.

Knock-up: Thời gian khởi động cho tay vợt.

Thuật ngữ tennis xếp theo vần L

Let: Cú giao bóng đã chạm lưới nhưng rơi ô giao bóng hợp lệ, trọng tài sẽ quyết định cho tay vợt thực hiện giao bóng lại.

Line judge: Trọng tài bắt lỗi đánh bóng đường biên.

Lob: Là cú đánh bóng cao hơn so với lưới.

Love game: tay vợt không thua điểm nào.

Love: là điểm 0.

Thuật ngữ tennis xếp theo vần S

Set: Chỉ set đấu, set 6 game đấu.

Smash: Chỉ cú đánh qua đầu lực cực mạnh.

Spin: Độ xoáy trái bóng.

Slice: Cú cắt bóng với độ xoáy cao.

Trên đây là tổng hợp thuật ngữ trong tennis vô cùng chi tiết và giải mã ý nghĩa rõ ràng cho quý bạn đọc dễ dàng tham khảo.

[content_block id=8733 slug=footer-content]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *