Tổng hợp các thuật ngữ Poker dễ hiểu, dễ đọc cho tân thủ – P 2

Nối tiếp bài “Tổng hợp các thuật ngữ Poker dễ hiểu, dễ đọc cho tân thủ” Phần 1, hôm nay, bongvip tiếp tục chia sẻ cho quý bạn đọc về các thuật ngữ Poker còn lại trong bài viết dưới đây.

Thuật ngữ chỉ hành động trong Poker

  • Flat call – Theo cược khi có bài đủ mạnh để tố.
  • Cold call– theo cược khi đã có người cược trước đó và người khác tố.
  • Open – Tức là mở cược, nghĩa là người đầu tiên chủ động đặt tiền cược vào pot. vd như open raise, open limp.
  • Limp – Nhập cuộc theo kiểu theo cược (call) chứ phải không tố. vd: call blind vòng pre-flop.
  • 3-bet – Tố thêm (re-raise) (thường ở vòng pre-flop) sau khi có người đã cược (bet) và người đã tố (raise). Vd: A cược, B tố, C tố thêm (tức 3-bet). Sau 3-bet là 4-bet, 5-bet…
  • Steal – Cướp (pot), là cược/tố để những người chơi khác sẽ fold.
  • Squeeze – Hành động raise khi đã có một người bet trước đó và ít nhất 1 người đãcall.
  • Isolate – Cô lập 1 người chơi dựa vào raise để đuổi hết những người khác.
  • Muck – Không cho đối phương xem bài mình đang cầm ở cuối ván bài.
  • Bluff – Cược láo, kiểu cược hù dọa đối thủ để họ nghĩ mình bài mạnh nên bỏ cuộc.
  • Semi-bluff – Cược hù dọa, nhưng không phải cược láo, kiểu bài vẫn có thể cơ hội cải thiện ở vòng sau (như khi đang có bài đợi).
Thuật ngữ về các hành động khi chơi Poker
Thuật ngữ về các hành động khi chơi Poker
  • Donk bet – Tự dưng nhảy ra 1 bet trước ở vòng cược mới khi người chơi không phải là người bet vòng trước.
  • Barrel – Hành động bet liên tiếp mỗi vòng cược sau vòng flop (flop, turn, river) được xem như một chiến thuật tấn công, gây sức ép cho đối phương
  • Double barrel: Tức là bet 2 vòng liên tiếp.
  • Triple barrel: Tức là Bet đủ 3 vòng.
  • Continuation bet – Cược liên hoàn, tiếp tục đặt cược sau khi cược/tố vòng trước đó.
  • Slow play – Chơi từ tốn nắm bài mạnh bẫy đối thủ.

Thuật ngữ về giải đấu poker

  • Satellite – Chỉ giải đấu vệ tinh của một giải đấu lớn. Vd: việc tham gia chơi giải vệ tinh để có thể giành vé vào chơi giải đấu chính.
  • Final Table – Bàn chung kết, tức bàn chơi là những người trụ cuối cùng, sau khi những người chơi khác đã bị loại.
  • Add-On – Tùy chọn được phép mua thêm chip, nhằm tăng số lượng chip trên bàn, tạo lợi thế so với những người chơi còn lại.
  • Re-buy – Tùy chọn mua thêm chip để tiếp tục ở lại giải đấu khi đã bị thua hết chip.
  • Freeroll – Giải đấu kiểu miễn phí, tham gia không mất phí nhưng có giải thưởng.
  • Freezeout – Giải đấu quy định không cho mua thêm chip, người thua hết chip tức là bị loại, không có thể mua thêm chíp để ở lại, re-buy.
  • In The Money (ITM) – Chơi tới giai đoạn vào danh sách nhận thưởng giải đấu.
  • Bubble – Giai đoạn giải đấu chỉ cần 1 người nữa bị loại thì những người chơi còn lại sẽ lọt vào diện nhận thưởng.
  • Ante – Số chip bắt buộc mỗi người chơi cần đóng trước ván bài, thường giai đoạn cuối giải đấu.
  • Chip Leader – Tức là người đang dẫn đầu về số lượng chip nắm giữ.
  • Bounty – Loại giải đấu mà người chơi loại được một người chơi sẽ nhận thưởng một khoản tiền.
  • Coin flip / Flip – Loại giải đấu chỉ tung đồng xu, tức 5 ăn 5 thua.
Thuật ngữ về các giải đấu của game bài Poker
Thuật ngữ về các giải đấu của game bài Poker

Thuật ngữ xì phé khác

  • Bankroll – Chỉ tiền vốn hay toàn bộ số tiền có trong tài khoản Poker.
  • Bankroll management – Quản lý tiền vốn.
  • Downswing – Giai đoạn người chơi thua liên tiếp, vốn sụt giảm.
  • Upswing –Giai đoạn thắng liên tục nên vốn tăng mạnh.
  • Full Ring – Bàn chơi đã đủ tay, chỉ loại bàn chơi poker có 9 hay 10 người.
  • Short-Handed – Bàn chơi kiểu ít người, từ 6 tay trở xuống.
  • Heads Up – Kiểu bàn đấu tay đôi.
  • Multiway – Bàn chơi (Pot) đông người.
  • Range – Khoảng bài, tức các loại bài mà một người chơi có thể đang nắm giữ.
  • Showdown – Thời điểm sắp hết ván bài và người chơi đã ngửa bài xác định thắng thua.
  • Tilt – Cay cú, chỉ sự mất bình tĩnh sau khi thua nhiều.
  • Rake – Phí nhà cái, số tiền tự động trích từ tổng tiền cược ở ván bài, thường là khoảng vài %.
  • Stack – Chồng chip có trên bàn của mỗi người chơi.
  • Stake / Limit – Mức đặt cược.
  • Street – Chỉ vòng cược.
  • Enquity – tức tỷ lệ thắng.
  • Fold Enquity – Tỷ lệ fold bài đối thủ.

Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ Poker phổ biến, nếu đang quan tâm đến loại trò chơi Pocker thì bạn đừng bỏ qua bài viết này của BONGVIP nhé.

[content_block id=8733 slug=footer-content]